Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chửa hoang
[chửa hoang]
|
to get into trouble
Từ điển Việt - Việt
chửa hoang
|
động từ
có thai với người không phải là chồng
phụ nữ ngày xưa chửa hoang sẽ bị cạo đầu bôi vôi thả trôi sông