Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỗ đặt chân
[chỗ đặt chân]
|
foothold
footpeg; footrest (dành cho người ngồi sau người điều khiển xe mô tô)