Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu trống
[chịu trống]
|
(nói về gia cầm mái) to accept cock
Từ điển Việt - Việt
chịu trống
|
động từ
gia cầm mái để con trống đạp
con gà bắt đầu chịu trống