Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu trận
[chịu trận]
|
to accept with resignation
Từ điển Việt - Việt
chịu trận
|
động từ
nhận sự trừng phạt mà không tránh
chịu trận cho mẹ đánh đòn