Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chịu tiếng
|
động từ
đành nhận lấy một danh hiệu
thà chịu tiếng keo để dành phòng khi ốm đau