Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu thuốc
[chịu thuốc]
|
to respond to treatment
Từ điển Việt - Việt
chịu thuốc
|
động từ
người có bệnh uống một loại thuốc thấy có hiệu quả
ông cụ chịu thuốc nên bệnh giảm hẳn