Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chằn chặn
[chằn chặn]
|
well-proportioned, even, regular
Từ điển Việt - Việt
chằn chặn
|
phụ từ
bằng nhau; đều đặn
vuông chằn chặn