Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chậm tiến
[chậm tiến]
|
backward; underdeveloped
Từ điển Việt - Việt
chậm tiến
|
tính từ
trình độ phát triển thấp so với yêu cầu
mong cho các dân tộc thiểu số thoát khỏi cảnh lạc hậu và chậm tiến