Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất chứa
[chất chứa]
|
to pile up; to accumulate; to amass
Từ điển Việt - Việt
chất chứa
|
động từ
dồn vào một chỗ, ngày càng tăng
điệu nhạc chất chứa nỗi buồn; tình mẹ chất chứa yêu thương