Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy quanh
[chạy quanh]
|
Be somewhere about; run around
He is somewhere about.
Từ điển Việt - Việt
chạy quanh
|
động từ
loanh quanh, chưa biết xử sự thế nào
công việc cứ loanh quanh, không biết phải giải quyết ra sao