Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chương trình cài đặt
[chương trình cài đặt]
|
(tin học) installation program; setup program
Installation programs are necessary for copy-protected applications, which cannot be copied by normal operating-system commands