Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chơi sấp ngửa
[chơi sấp ngửa]
|
to toss a coin; to play pitch-and-toss