Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chơi rừng
[chơi rừng]
|
(bóng đá) foul play
Từ điển Việt - Việt
chơi rừng
|
động từ
chơi ác trong cuộc thi đấu thể thao
một cầu thủ chơi rừng bị thẻ đỏ