Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúa ngục
[chúa ngục]
|
jailer; warden; warder
Từ điển Việt - Việt
chúa ngục
|
danh từ
người coi các nhà tù, thời Pháp thuộc