Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chôn chặt
|
động từ
chôn sâu và lèn chặt (nghĩa đen)
để sâu vào; giấu kín
chôn chặt câu chuyện buồn vào ký ức