Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chóc
[chóc]
|
appear; show up
Từ điển Việt - Việt
chóc
|
danh từ
cây cùng họ khoai sọ, củ để ăn và làm thuốc
động từ
nhô lên
tính từ
kết lại thành tảng
cơm nếp cháy đóng chóc