Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chòng vòng
[chòng vòng]
|
wait till (something) is over
wait till the rain is over
Từ điển Việt - Việt
chòng vòng
|
động từ
nấn ná chờ mà không có kết quả
chòng vòng đợi tạnh mưa