Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chìm xuồng
[chìm xuồng]
|
(nghĩa bóng) to remain unsolved; to be left on the shelf; to be up in the air