Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chén tống
[chén tống]
|
large tea cup (used to pour tea into smaller ones)
Từ điển Việt - Việt
chén tống
|
danh từ
chén to để chuyên nước vào các chén quân trong bộ đồ trà
chiết trà từ chén tống ra chén quân