Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
châu chấu
[châu chấu]
|
grasshopper; locust
A grasshopper kicks a carriage; David fights Goliath
Từ điển Việt - Việt
châu chấu
|
danh từ
loại bọ cùng loài với cào cào, cánh thẳng, đầu tròn, hay phá hoại lúa