Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
châu báu
[châu báu]
|
Valuables (nói khái quát)
jewel; gem; treasure; something precious
Từ điển Việt - Việt
châu báu
|
danh từ
vật quý giá như vàng, bạc,...
ngọc ngà châu báu