Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân chấu
[chân chấu]
|
Saw - teeth.
Từ điển Việt - Việt
chân chấu
|
danh từ
vật có răng cưa giống hình gai chân con châu chấu
lưỡi liềm chân chấu