Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân chạy
[chân chạy]
|
danh từ
errand-boy
Từ điển Việt - Việt
chân chạy
|
danh từ
người lo những việc trong cũng như ngoài cho cơ quan, gia đình
nhận làm chân chạy bán hàng