Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ nhật
[chủ nhật]
|
Sabbath; Sunday
Sunday is not a working day
He even works on Sundays
I work every day including Sundays
Từ điển Việt - Việt
chủ nhật
|
danh từ
ngày tiếp sau thứ bảy và trước ngày thứ hai tuần sau
chủ nhật này cả nhà cùng đi chơi