Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấp chới
[chấp chới]
|
động từ
To fly with a rolling motion
the butterfly flew with a rolling motion and hovered
To flicker
the glimmer of a torch flickered in the distance
To wink leeringly
blink; wink at
wink at somebody; blink an eye at somebody
look at somebody with lust
Từ điển Việt - Việt
chấp chới
|
động từ
trạng thái thăng bằng không ổn định
chim bay chấp chới; cánh diều chấp chới trong gió
rung rinh và khi mờ khi tỏ
ánh đèn chấp chới ở phía xa
có ý trêu chọc không đứng đắn trước phụ nữ
anh chàng chấp chới mắt nhìn cô gái