Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạ
[chạ]
|
tính từ
Promiscuous; be mixed, mingled
to live promiscuously, to live in promiscuity
rabble, riff-raff, ragtag and bob-tail
Từ điển Việt - Việt
chạ
|
danh từ
xóm thời xưa
làng trên chạ dưới
tính từ
đông và lộn xộn
đường phố ngày càng chạ người
chung đụng với nhau
ăn chung ở chạ