Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chăm bẳm
|
tính từ
chằm chằm
làm gì mà chăm bẳm vào mặt người ta thế?
động từ
săn sóc chu đáo
chăm bẳm con cái