Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chén quỳnh
[chén quỳnh]
|
cup of wine ( chén quỳnh tương )
They refilled the incense urn, then drank to their new joy
every cup of wine is overflowing with visionary fancies
Từ điển Việt - Việt
chén quỳnh
|
danh từ
chén rượu quý
dốc cạn chén quỳnh tương