Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cesura
[si'ʒuərə]
|
danh từ, như caesura
(thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt