Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cestode
['ses,toud]
|
danh từ
(động vật) lớp sán dây; sán dây
tính từ
thuộc lớp sán dây
Chuyên ngành Anh - Việt
cestode
['ses,toud]
|
Kỹ thuật
sán dây
Sinh học
sán dây
Từ điển Anh - Anh
cestode
|

cestode

cestode (sĕsʹtōd) noun

Any of various parasitic flatworms of the class Cestoda, including the tapeworms, having a long, flat body equipped with a specialized organ of attachment at one end.

adjective

Of, relating to, or belonging to the class Cestoda.

[From New Latin Cestoda, class name, from Latin cestus, belt, from Greek kestos. See cestus1.]