Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celebrity
[si'lebriti]
|
danh từ
sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng
nhân vật có danh tiếng, người nổi danh
những người nổi tiếng trên sân khấu và màn ảnh
Từ điển Anh - Anh
celebrity
|

celebrity

celebrity (sə-lĕbʹrĭ-tē) noun

plural celebrities

1. A famous person.

2. Renown; fame.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a celebrity fundraising dinner; celebrity exercise books.

[Middle English celebrite, fame, from Old French, from Latin celebritās, from celeber, celebr-, famous.]

celebʹrityhood noun

Synonyms: celebrity, hero, luminary, name, notable, personage. The central meaning shared by these nouns is "a widely known person": social celebrities; the heroes of science; a theatrical luminary; a big name in sports; a notable of the concert stage; a personage in the field of philosophy.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
celebrity
|
celebrity
celebrity (n)
  • superstar, star, personality, celeb (informal), big shot (informal), household name, public figure, luminary, name, figure, personage (formal), icon
    antonym: nobody
  • fame, renown, notoriety, prominence, stardom, recognition, acclaim, popularity, superstardom
    antonym: obscurity