Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celebrant
['selibrənt]
|
danh từ
linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
Từ điển Anh - Anh
celebrant
|

celebrant

celebrant (sĕlʹə-brənt) noun

1. a. A person who participates in a religious ceremony or rite. b. The priest officiating at the celebration of the Eucharist.

2. A participant in a celebration.

Usage Note: Strictly speaking, celebrant should be reserved for an official participant in a religious ceremony or rite. In an earlier survey, however, a majority of the Usage Panel accepted the use of celebrant to mean "a participant in a celebration" (as in New Year's Eve celebrants). In this more general sense, celebrator is an undisputed alternative.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
celebrant
|
celebrant
celebrant (n)
worshiper, participant, member of congregation, believer, convert