Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
celadonite
|

celadonite

celadonite (sĕlʹə-dn-īt) noun

A soft mica having a green hue and a high iron content.