Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celadon
['selədən]
|
danh từ
màu ngọc bích
men ngọc bích
đồ tráng men ngọc bích
tính từ
màu ngọc bích
tráng men ngọc bích
Từ điển Anh - Anh
celadon
|

celadon

 

celadon (sĕlʹə-dŏn) noun

1. Color. A pale to very pale green.

2. A type of pottery having a pale green glaze, originally produced in China.

 

[French, after Céladon, a character inL'Astrée, a romance by Honoré d'Urfé (1568-1625), French writer (after Celadōn, a character in Ovid's Metamorphoses).]

celʹadon adjective