Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
cecum
|
Kỹ thuật
ruột tịt
Sinh học
ruột tịt
Từ điển Anh - Anh
cecum
|

cecum

cecum also caecum (sēʹkəm) noun

ceca (-kə)

1. A saclike cavity with only one opening.

2. Anatomy. The large blind pouch forming the beginning of the large intestine. In this sense, also called blind gut.

 

[Middle English, from Latin (intestīnum) caecum, blind (intestine), from caecus, blind.]

ceʹcal adjective

ceʹcally adverb