Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catnap
['kætnæp]
|
danh từ
giấc ngủ ngắn
nội động từ
chợp mắt đi một tí
Từ điển Anh - Anh
catnap
|

catnap

catnap (kătʹnăp) noun

A short nap; a light sleep.

verb, intransitive

catnapped, catnapping, catnaps

To take a short nap; doze lightly.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
catnap
|
catnap
catnap (n)
snooze (informal), nap, doze, forty winks (informal), rest, siesta, power nap, sleep
catnap (v)
nap, nod off, snooze (informal), catch forty winks (informal), doze, sleep, drop off (informal)