Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catarrh
[kə'tɑ:]
|
danh từ
(y học) chứng chảy, viêm chảy
Chuyên ngành Anh - Việt
catarrh
[kə'tɑ:]
|
Kỹ thuật
chứng xổ mũi
Sinh học
chứng xuất tiết
Từ điển Anh - Anh
catarrh
|

catarrh

catarrh (-tärʹ) noun

Inflammation of mucous membranes, especially of the nose and throat.

[Middle English catarre, from Old French catarrhe, from Late Latin catarrhus, from Greek katarrous, from katarrein, to flow down : kata-, cata- + rhein, to flow.]

catarrhʹal or catarrhʹous adjective

catarrhʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
catarrh
|
catarrh
catarrh (n)
mucus, phlegm, discharge