Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catalog
['kætəlɔg]
|
Cách viết khác : catalogue ['kætəlɔg]
danh từ
như catalogue
Chuyên ngành Anh - Việt
catalog
['kætəlɔg]
|
Tin học
danh mục, catalog Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một bảng liệt kê các tệp cơ sở dữ liệu có liên quan, mà bạn đã xếp nhóm với nhau để dễ phân biệt với các nhóm khác. Tất cả các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan đều có thể hoạt động với nhiều tệp cùng một lúc. Kết quả của các thao tác sắp xếp theo liên quan (như) join chẳng hạn thường hay tạo ra một tệp mới. Không những thế trong quá trình làm việc bạn cũng sẽ tạo thêm ra một số mục lục và một số tệp mới phù hợp với ứng dụng của bạn. Catalog sẽ giúp bạn theo dõi các tệp có liên quan nhau trong một đơn vị. Xem join , và relational database management system - RDBMS
Từ điển Anh - Anh
catalog
|

catalog

catalog or catalogue (kătʹl-ôg, -ŏg) noun

Abbr. cat.

1. a. A list or itemized display, as of titles, course offerings, or articles for exhibition or sale, usually including descriptive information or illustrations. b. A publication, such as a book or pamphlet, containing such a list or display: a catalog of fall fashions; a seed catalog.

2. A list or enumeration: "the long catalogue of his concerns: unemployment, housing, race, drugs, the decay of the inner city, the environment and family life" (Anthony Holden).

3. A card catalog.

verb

cataloged or catalogued, cataloging or cataloguing, catalogs or catalogues

 

verb, transitive

1. To make an itemized list of: catalog a record collection.

2. a. To list or include in a catalog. b. To classify (a book or publication, for example) according to a categorical system.

verb, intransitive

1. To make a catalog.

2. To be listed in a catalog: an item that catalogs for 200 dollars.

 

[Middle English cathaloge, list, register, from Old French catalogue, from Late Latin catalogus, from Greek katalogos, from katalegein, to list : kata-, down, off. See cata- + legein, to count.]

catʹaloger or catʹaloguer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
catalog
|
catalog
catalog (n)
  • list, directory, file, index, register, log, record
  • list, index, register, inventory, listing, record, directory
  • set, collection, list, litany, series, string, sequence, succession, parade
  • catalog (v)
  • classify, assemble, compile, arrange, categorize, record, sort, quantify, itemize
  • enter, record, insert, include, document, register, log
  • itemize, list, enumerate, document, detail, set out, record, make a list