Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cat's-paw
['kætspɔ:]
|
danh từ
gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
tay sai, người bị lợi dụng
lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
Từ điển Anh - Anh
cat's-paw
|

cat's-paw

cat's-paw also catspaw (kătsʹ) noun

plural cat's-paws also catspaws

1. A person used by another as a dupe or tool.

2. A light breeze that ruffles small areas of a water surface.

3. Nautical. A knot made by twisting a section of rope to form two adjacent eyes through which a hook is passed, used in hoisting.

 

[From a fable about a monkey that used a cat's paw to pull chestnuts out of a fire.]