Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cassava
[kə'sɑ:və]
|
danh từ
(thực vật học) cây sắn
tinh bột sắn, bột sắn
bánh mì bột sắn
Chuyên ngành Anh - Việt
cassava
[kə'sɑ:və]
|
Kỹ thuật
cây sắn; sắn viên; tinh bột sắn
Sinh học
cây sắn; sắn viên; tinh bột sắn
Từ điển Anh - Anh
cassava
|

cassava

 

 

cassava (-säʹvə) noun

1. A shrubby tropical American plant (Manihot esculenta) widely grown for its large, tuberous, starchy roots.

2. The root of this plant, eaten as a staple food in the tropics only after leaching and drying to remove cyanide. Cassava starch is also the source of tapioca. Also called manioc.

 

[Ultimately from Taino casavi, flour from manioc.]