Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
casque
[kæsk]
|
danh từ
(sử học), (thơ ca) mũ sắt
Từ điển Anh - Anh
casque
|

casque

casque (kăsk) noun

1. A helmet, especially an ornate, visorless headpiece of the 16th century.

2. Zoology. A helmetlike structure or protuberance.

 

[French, from Spanish casco. See cask.]

casqued (kăskt) adjective