Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
cartridge font
|
Tin học
phông cartridge Một loại phông chữ của máy in dưới dạng cartridge bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM), cắm trong ổ cắm trên máy in Hewlett-Packard, LaserJet, và các máy tương đương. Khác với các phông tải xuống, phông cartridge sẵn sàng để dùng ngay cho máy in và không chiếm chỗ của bộ nhớ RAM trong máy in. Loại này sử dụng nhanh chóng đối với trường hợp in các tài liệu được nạp vào cùng với đồ hình. Các cartridge thông dụng, có chứa nhiều phông, thường hơn 100 phông. Hầu hết các máy in lazer hiện nay đều sử dụng phông chữ cài sẵn hoặc phông chữ do phần mềm đưa ra. Xem font , và type face
Từ điển Anh - Anh
cartridge font
|

cartridge font

cartridge font (kärtrij font`) noun

A font contained in a plug-in cartridge and used to add fonts to laser, ink-jet, or high-end dot-matrix printers. Cartridge fonts are distinguished both from internal fonts, which are contained in ROM in the printer and are always available, and from downloadable (soft) fonts, which reside on disk and which can be sent to the printer as needed. See also font cartridge. Compare internal font.