Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cartel
[kɑ:'tel]
|
Cách viết khác : kartell [kɑ:'tel]
danh từ
(kinh tế) các-ten
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị))
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
việc trao đổi tù binh
sự thách đấu gươm
Chuyên ngành Anh - Việt
cartel
[kɑ:'tel]
|
Kinh tế
cácten
Kỹ thuật
cácten
Từ điển Anh - Anh
cartel
|

cartel

cartel (kär-tĕlʹ) noun

1. A combination of independent business organizations formed to regulate production, pricing, and marketing of goods by the members.

2. An official agreement between governments at war, especially one concerning the exchange of prisoners.

3. A group of parties, factions, or nations united in a common cause; a bloc.

 

[German Kartell, from French cartel, from Italian cartello, placard, from Medieval Latin cartellus, charter, diminutive of Latin charta, carta, paper made from papyrus. See card1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cartel
|
cartel
cartel (n)
interest group, lobby, alliance, association, union, league