Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carpenter
['kɑ:pintə]
|
danh từ
thợ mộc
nội động từ
làm nghề thợ mộc
làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
Chuyên ngành Anh - Việt
carpenter
['kɑ:pintə]
|
Kỹ thuật
thợ mộc
Từ điển Anh - Anh
carpenter
|

carpenter

carpenter (kärʹpən-tər) noun

A skilled worker who makes, finishes, and repairs wooden objects and structures.

verb

carpentered, carpentering, carpenters

 

verb, transitive

To make, finish, or repair (wooden structures).

verb, intransitive

To work as a carpenter.

[Middle English, from Anglo-Norman, from Latin carpentārius (artifex), (maker) of a carriage, from carpentum, a two-wheeled carriage.]

carʹpentry (-trē) noun