Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caretaker
['keə,teikə]
|
danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
caretaker
|
caretaker
caretaker (n)
concierge, warden, porter, custodian