Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carefree
['keəfri:]
|
tính từ
vô tư lự, thảnh thơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carefree
|
carefree
carefree (adj)
untroubled, happy-go-lucky, cheery, relaxed, cheerful, blithe (literary), lighthearted
antonym: troubled