Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
care for
|
care for
care for (v)
  • look after, take care of, see to, watch over, guard, tend, oversee, mind
  • nurse, look after, take care of, tend, foster, nurture
    antonym: neglect
  • nurture, look after, take care of, raise, rear, foster
  • treat, take care of, doctor, nurse, minister to, cure, heal, remedy
  • wait on, serve, mother, nurse, take care of, minister to