Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
car coat
|

car coat

car coat (kär kŌt) noun

An overcoat with a length extending to about the middle of the thighs.