Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
captor
['kæptə]
|
danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)