Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
capitulate
[kə'pitjuleit]
|
nội động từ
đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)
Từ điển Anh - Anh
capitulate
|

capitulate

capitulate (kə-pĭchʹə-lāt) verb, intransitive

capitulated, capitulating, capitulates

1. To surrender under specified conditions; come to terms.

2. To give up all resistance; acquiesce. See synonyms at yield.

 

[Medieval Latin capitulāre, capitulāt-, to draw up in chapters, from capitulum, chapter. See chapter.]

capitʹulant noun

capitʹulator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
capitulate
|
capitulate
capitulate (v)
surrender, submit, yield, succumb, give way, give in, give up
antonym: resist